Việt
Khăn quàng cổ
khăn cài phía trước
khăn quang
phu la
khăn quàng
phu -la
khăn vuông
ca vát
chiếc khăn quàng cổ
chiếc khăn san
Anh
cowl neck jumper
Đức
Vorstecker
Schärpe
Halstuch
Schal
Schärpe /f =, -n/
cái, chiếc] khăn quàng cổ, khăn quang, phu la; dải rộng.
Halstuch /n -(e)s, -tticher/
cái, chiếc] khăn quàng cổ, khăn quàng, phu -la, khăn vuông, ca vát; Hals und Beinbruch (umg) chúc may mắn!; Hals
Vorstecker /der; -s, -/
khăn quàng cổ; khăn cài phía trước (Brusttuch);
Halstuch /das (PL ...tücher)/
chiếc khăn quàng cổ;
Schal /der; -s, -s, auch/
chiếc khăn quàng cổ; chiếc khăn san;