Việt
đắt vưôn
đất mùn
mùn
Anh
garden earth
garden soil
Đức
Gartenerde
Gartenboden
Pháp
sol du jardin
terre du jardin
Gartenboden,Gartenerde /SCIENCE/
[DE] Gartenboden; Gartenerde
[EN] garden earth; garden soil
[FR] sol du jardin; terre du jardin
Gartenerde /f =, -n/
1. đắt vưôn (đất đen); 2. đất mùn, mùn; Garten