Việt
bom hóa học
bom khí
bom hơi ngạt
Anh
gas cylinder
Đức
Gasbombe
Pháp
bombe à gaz
Gasbombe /die/
bom khí; bom hơi ngạt;
Gasbombe /ENG-MECHANICAL/
[DE] Gasbombe
[EN] gas cylinder
[FR] bombe à gaz
Gasbombe /f =, -n/
bom hóa học;