TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bom hóa học

bom hóa học

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bom hóa học

chemische Bombe

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Gasbombe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gasbombe /f =, -n/

bom hóa học;

Từ điển tiếng việt

bom hóa học

- bom hoá học d. Bom sát thương và gây nhiễm độc bằng chất độc hoá học.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bom hóa học

chemische Bombe f bom hơi ngạt Gasbombe f bom khỉnh khí Wasserstoffbombe f bom lửa X. bom cháy bom mảnh Vereinzelte Bombe f bom na pan Napalmbombe f bom nguyên tử X. bom A bom nổ chậm Zeitzünderbombe f