Việt
bom hóa học
Đức
chemische Bombe
Gasbombe
Gasbombe /f =, -n/
bom hóa học;
- bom hoá học d. Bom sát thương và gây nhiễm độc bằng chất độc hoá học.
chemische Bombe f bom hơi ngạt Gasbombe f bom khỉnh khí Wasserstoffbombe f bom lửa X. bom cháy bom mảnh Vereinzelte Bombe f bom na pan Napalmbombe f bom nguyên tử X. bom A bom nổ chậm Zeitzünderbombe f