Việt
sự phóng điện chất khí
sự phóng điện trong chất khí
Anh
gas discharge
electric discharge
Đức
Gasentladung
Pháp
décharge électrique
décharge dans un gaz
Gasentladung /die (Physik)/
sự phóng điện trong chất khí;
[EN] gas discharge
[VI] Sự phóng điện chất khí
[EN] Gas discharge
[VI] Phóng điện chát khí
Gasentladung /f/Đ_TỬ/
[VI] sự phóng điện chất khí
Gasentladung /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Gasentladung
[EN] electric discharge
[FR] décharge électrique
Gasentladung /ENG-ELECTRICAL/
[FR] décharge dans un gaz