TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gas discharge

sự phóng điện chất khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự phóng diện qua khí

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự phóng điện qua khí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

gas discharge

gas discharge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gas conduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gas discharge

Gasentladung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Leitung in Gas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Strom-Leitung in Gas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gas discharge

décharge dans un gaz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

conduction gazeuse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décharge électrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décharge électrique dans un gaz

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gas discharge /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gasentladung

[EN] gas discharge

[FR] décharge dans un gaz

gas conduction,gas discharge /SCIENCE/

[DE] Leitung in Gas; Strom-Leitung in Gas

[EN] gas conduction; gas discharge

[FR] conduction gazeuse; décharge électrique; décharge électrique dans un gaz

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gas discharge

sự phóng điện chất khí

gas discharge

sự phóng điện qua khí

gas discharge /điện lạnh/

sự phóng điện chất khí

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gasentladung /f/Đ_TỬ/

[EN] gas discharge

[VI] sự phóng điện chất khí

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

gas discharge

phổng điện' qua khí Sự dẫn điện trong một chất khí, đo chuyền động của các lon tạo ra bch các va chạm giữa các electron và các phân tử khí.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gas discharge

sự phóng diện qua khí