Việt
lò sinh khí
máy sản xuất ga
lò ga
Anh
gas generator
gasifier
Đức
Gaserzeuger
Gasgenerator
Pháp
gazogène
Gaserzeuger,Gasgenerator /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Gaserzeuger; Gasgenerator
[EN] gasifier
[FR] gazogène
Gaserzeuger /m -s, = (kĩ thuật)/
lò (sinh) ga; [thiết bị 10] sinh khí; Gas
Gaserzeuger /m/NH_ĐỘNG/
[EN] gas generator
[VI] lò sinh khí, máy sản xuất ga