Anh
gasifier
Đức
Gasgenerator
Gaserzeuger
Pháp
gazogène
gazogène /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Gasgenerator
[EN] gasifier
[FR] gazogène
gazogène /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Gaserzeuger; Gasgenerator
gazogène [gazojen] n. m. Lồ, thùng phát khí than (tù gỗ hay than).