TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gaszähler

khí kế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đo khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồng hồ đo khí đốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gaszähler

gas meter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gaszähler

Gaszähler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gaszähler /m -s. =/

m -s. đồng hồ đo khí đốt; Gas

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gaszähler /m/PTN, NH_ĐỘNG/

[EN] gas meter

[VI] khí kế, máy đo khí