Việt
khí kế
máy đo khí
đồng hồ đo khí đốt
Anh
gas meter
Đức
Gaszähler
Gaszähler /m -s. =/
m -s. đồng hồ đo khí đốt; Gas
Gaszähler /m/PTN, NH_ĐỘNG/
[EN] gas meter
[VI] khí kế, máy đo khí