TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí kế

khí kế

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

binh khi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

máy đo khí

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái đo khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem Gasbehälter.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en đồng hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưóc đo xăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng hồ đo xăng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khí kế

gas meter

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gasometer gasoline

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

khí kế

Gaszähler

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gasometer

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Uhrf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Pumpenkolben bewegt sich wieder abwärts und leitet erneut die Saughubphase ein.

Piston của bơm đi xuống và mở đường cho giai đoạn nạp khí kế tiếp.

Dadurch wird die Feuchtigkeit mitgerissen und das Trockenmittel wird für den nächsten Füllvorgang getrocknet und regeneriert.

Qua đó, độ ẩm cũng bị cuốn theo và chất làm khô cũng được thổi khô và tái tạo cho lần nạp khí kế tiếp.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Uhrf geht nach

đồng hồ chạy chậm;

die Uhrf geht vor

đồng hồ chạy nhanh;

die Uhrf steht

đồng hồ chết;

Taschen Uhrf

đồng hồ quả quýt;

Wand Uhrf

đồng hồ treo tưởng, đồng hồ quá lắc;

Turm Uhrf

đồng hồ tháp; 2. giò, tiếng, tiét; thì giò, thôi giô, thời gian;

wieviel Uhrf ist es?,

mấy giò rồi?; luas ist

die Punkt drei Uhrf

đúng ba giò; 3. khí kế, cái đo khí, thưóc đo xăng, đồng hồ đo xăng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gasometer /m -s, =/

1. khí kế, cái đo khí; 2. xem Gasbehälter.

Uhrf

1. =, -en đồng hồ; die Uhrf geht nach đồng hồ chạy chậm; die Uhrf geht vor đồng hồ chạy nhanh; die Uhrf steht đồng hồ chết; Taschen Uhrf đồng hồ quả quýt; Armband Uhrf đồng hồ đeo tay; Wand Uhrf đồng hồ treo tưởng, đồng hồ quá lắc; Turm Uhrf đồng hồ tháp; 2. giò, tiếng, tiét; thì giò, thôi giô, thời gian; wieviel Uhrf ist es?, mấy giò rồi?; luas ist die Punkt drei Uhrf đúng ba giò; 3. khí kế, cái đo khí, thưóc đo xăng, đồng hồ đo xăng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gaszähler /m/PTN, NH_ĐỘNG/

[EN] gas meter

[VI] khí kế, máy đo khí

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

gasometer gasoline

binh (đựng) khi; khí kế

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

gas meter

khí kế