TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

uhrf

=

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-en đồng hồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khí kế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái đo khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thưóc đo xăng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng hồ đo xăng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

uhrf

Uhrf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Uhrf geht nach

đồng hồ chạy chậm;

die Uhrf geht vor

đồng hồ chạy nhanh;

die Uhrf steht

đồng hồ chết;

Taschen Uhrf

đồng hồ quả quýt;

Wand Uhrf

đồng hồ treo tưởng, đồng hồ quá lắc;

Turm Uhrf

đồng hồ tháp; 2. giò, tiếng, tiét; thì giò, thôi giô, thời gian;

wieviel Uhrf ist es?,

mấy giò rồi?; luas ist

die Punkt drei Uhrf

đúng ba giò; 3. khí kế, cái đo khí, thưóc đo xăng, đồng hồ đo xăng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Uhrf

1. =, -en đồng hồ; die Uhrf geht nach đồng hồ chạy chậm; die Uhrf geht vor đồng hồ chạy nhanh; die Uhrf steht đồng hồ chết; Taschen Uhrf đồng hồ quả quýt; Armband Uhrf đồng hồ đeo tay; Wand Uhrf đồng hồ treo tưởng, đồng hồ quá lắc; Turm Uhrf đồng hồ tháp; 2. giò, tiếng, tiét; thì giò, thôi giô, thời gian; wieviel Uhrf ist es?, mấy giò rồi?; luas ist die Punkt drei Uhrf đúng ba giò; 3. khí kế, cái đo khí, thưóc đo xăng, đồng hồ đo xăng.