TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gattungsname

tên chung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

danh từ chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

danh từ chung tên loài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên chủng loại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gattungsname

generic name

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gattungsname

Gattungsname

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

gattungsname

nom générique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gattungsname /der/

danh từ chung tên loài; tên chủng loại;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gattungsname /m -ns, -n/

danh từ chung; tồn loài, tên chủng loại; Gattungs

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gattungsname /m/M_TÍNH/

[EN] generic name

[VI] tên chung

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gattungsname /SCIENCE/

[DE] Gattungsname

[EN] generic name

[FR] nom générique