Việt
tên chung
danh từ chung
danh từ chung tên loài
tên chủng loại
Anh
generic name
Đức
Gattungsname
Pháp
nom générique
Gattungsname /der/
danh từ chung tên loài; tên chủng loại;
Gattungsname /m -ns, -n/
danh từ chung; tồn loài, tên chủng loại; Gattungs
Gattungsname /m/M_TÍNH/
[EN] generic name
[VI] tên chung
Gattungsname /SCIENCE/
[DE] Gattungsname
[FR] nom générique