TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

danh từ chung

danh từ chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh từ tập hợp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

danh từ tập họp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên gọi chung cho một loại hay giông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

danh từ chung

Gattungsname

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kollektivum

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sammelbezeichnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Appellativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

So finden sich unter der Sammelbezeichnung Mikroorganismen Vertreter der Prokaryoten wie der Eukaryoten (Seite 19).

Dưới danh từ chung vi sinh vật, thật sự bao gồm các đại diện của nhóm sinh vật nhân sơ cũng như sinh vật nhân thật (trang 19).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kollektivum /[kolek'ti:vum], das; -s, ...va (Sprachw.)/

danh từ chung; danh từ tập hợp;

Sammelbezeichnung /die (Sprachw.)/

danh từ tập họp; danh từ chung (Kollektivum);

Appellativ /[apela’ti:f], das; -s, -e (Sprachw.)/

danh từ chung; tên gọi chung cho một loại hay giông (ví dụ như Mensch, Blume, Tisch' );

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gattungsname /m -ns, -n/

danh từ chung; tồn loài, tên chủng loại; Gattungs