Việt
dãy núi
rặng núi thấp
dãy đồi
Anh
mountain area
Đức
Gebirgszug
Gebirge
Pháp
région de montagne
Gebirge,Gebirgszug
[DE] Gebirge; Gebirgszug
[EN] mountain area
[FR] région de montagne
Gebirgszug /der/
dãy núi; rặng núi thấp; dãy đồi;
Gebirgszug /m -(e)s, -Züge/
dãy núi, rặng núi thấp, dãy đồi, dãy núi; -