Việt
dãy gò
dãy đồi
dãy núi
rặng núi thấp
dãy núi.
Đức
Gebirgszug
Landrücken
maschinezug
maschinezug /m -(e)s, -Züge/
dãy đồi, dãy gò, dãy núi.
Gebirgszug /m -(e)s, -Züge/
dãy núi, rặng núi thấp, dãy đồi, dãy núi; -
Landrücken /der/
dãy gò; dãy đồi;
Gebirgszug /der/
dãy núi; rặng núi thấp; dãy đồi;