Việt
chất pha trộn
đồ thúc uống
đồ uống dở
thức uôhg không ngon
chất pha lẫn
Đức
Gebräu
Gebräu /[ga'broy], das; -[e]s, -e (meist abwertend)/
đồ uống dở; thức uôhg không ngon; chất pha trộn; chất pha lẫn;
Gebräu /n -(e)s, -e/
đồ thúc uống, chất pha trộn; (khinh bỉ) nhạt như nưđc óc.