Việt
đãng trí
đãng tâm
hay quên
trí nhó kém
sự suy giảm khả nặng ghi nhớ
sự suy giảm trí nhớ
Đức
Gedächtnisschwäche
Gedächtnisschwäche /die (o. Pl.) (bes. Med., Psych.)/
sự suy giảm khả nặng ghi nhớ; sự suy giảm trí nhớ;
Gedächtnisschwäche /í =, -n/
í sự, tính] đãng trí, đãng tâm, hay quên, trí nhó kém; -