TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hay quên

hay quên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đãng trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đãng trí.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dãng trí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đãng tính.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đãng tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trí nhó kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có trí nhó kém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẩn thẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có trí nhớ kém

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Chứng mất trí nhớ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

hay quên

amnesia

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

hay quên

vergeßlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vergeßlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gedächtnisschwäche

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gedächtnisschwach

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gaga

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gedächtnisprotokoll

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

amnesia

Chứng mất trí nhớ, hay quên

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vergesslich /[feor'geslix] (Adj.)/

hay quên; đãng trí;

gaga /(lndekl. Adj.) (selten)/

lẩn thẩn; hay quên; đãng trí (trottelig);

Gedächtnisprotokoll /das/

có trí nhớ kém; hay quên; đãng trí;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vergeßlichkeit /f =/

tính] hay quên, đãng trí.

vergeßlich /a/

hay quên, dãng trí, đãng tính.

Gedächtnisschwäche /í =, -n/

í sự, tính] đãng trí, đãng tâm, hay quên, trí nhó kém; -

gedächtnisschwach /a/

có trí nhó kém, hay quên, đãng trí, đãng tính.