Việt
hay quên
đãng trí
đãng trí.
dãng trí
đãng tính.
đãng tâm
trí nhó kém
có trí nhó kém
lẩn thẩn
có trí nhớ kém
Chứng mất trí nhớ
Anh
amnesia
Đức
vergeßlich
Vergeßlichkeit
Gedächtnisschwäche
gedächtnisschwach
gaga
Gedächtnisprotokoll
Chứng mất trí nhớ, hay quên
vergesslich /[feor'geslix] (Adj.)/
hay quên; đãng trí;
gaga /(lndekl. Adj.) (selten)/
lẩn thẩn; hay quên; đãng trí (trottelig);
Gedächtnisprotokoll /das/
có trí nhớ kém; hay quên; đãng trí;
Vergeßlichkeit /f =/
tính] hay quên, đãng trí.
vergeßlich /a/
hay quên, dãng trí, đãng tính.
Gedächtnisschwäche /í =, -n/
í sự, tính] đãng trí, đãng tâm, hay quên, trí nhó kém; -
gedächtnisschwach /a/
có trí nhó kém, hay quên, đãng trí, đãng tính.