Việt
bài thơ
bài trưòng ca
bài trường thi
vật đẹp như bài thơ
điều nên thơ
Đức
Gedicht
Goethes Gedichte
những bài thơ của Goethe.
(emotional) ein Gedicht sein
rất đẹp, đẹp như một bài thơ, nên thơ.
das ist ein Gedicht!
thật là mê li (mê hồn).
Gedicht /das; -[e]s, -e/
bài thơ;
Goethes Gedichte : những bài thơ của Goethe.
(nghĩa bóng) vật đẹp như bài thơ; điều nên thơ;
(emotional) ein Gedicht sein : rất đẹp, đẹp như một bài thơ, nên thơ.
Gedicht /n -(e)s, -e/
bài thơ, bài trưòng ca, bài trường thi; Gedicht e schreiben (machen) sáng tác thơ; das ist ein Gedicht! thật là mê li (mê hồn).