Việt
bản tính dễ xúc câm
người nhạy cảm
người sống thiên về tình cảm
Đức
Gefühlsmensch
Gefühlsmensch /der/
người nhạy cảm; người sống thiên về tình cảm;
Gefühlsmensch /m -en, -en/
bản tính dễ xúc câm (đa cảm); Gefühls