TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người nhạy cảm

người nhạy cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay ngượng ngùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sống thiên về tình cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người nhạy cảm

Mimose

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gefühlsmensch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nicht berücksichtigt werden spezifische Wirkungen bei besonders Empfindlichen, z. B. wegen vorbestehender Krankheit, Medikamenteneinnahme oder Schwangerschaft.

Không kể đến là các tác động đặc biệt ở những người nhạy cảm, thí dụ như người có bệnh từ trước, đang dùng thuốc hoặc mang thai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mimose /[mi'mo:za], die; -, -n/

(oft abwertend) người nhạy cảm; người hay ngượng ngùng;

Gefühlsmensch /der/

người nhạy cảm; người sống thiên về tình cảm;