Việt
tiếng cục tác
tiéng cục ta cục tác
chuyên ba hoa.
tiếng cục ta cục tác một hồi lâu
tiếng rì rầm
tiếng cười đùa to nhỏ
Đức
Gegacker
in ein Gegacker áusbrechen, ein Gegacker erheben
kêu cúc ta cúc tác, kêu quác quác; 2. chuyên ba hoa.
Gegacker /das; -s/
tiếng cục ta cục tác một hồi lâu;
(ugs ) tiếng rì rầm; tiếng cười đùa to nhỏ (Gekicher);
Gegacker /n -s/
1. tiếng cục tác, tiéng cục ta cục tác; tiếng kêu quác quác (nói về ngỗng); in ein Gegacker áusbrechen, ein Gegacker erheben kêu cúc ta cúc tác, kêu quác quác; 2. chuyên ba hoa.