Việt
tiếng cục tác
tiéng cục ta cục tác
chuyên ba hoa.
Đức
Gegacker
in ein Gegacker áusbrechen, ein Gegacker erheben
kêu cúc ta cúc tác, kêu quác quác; 2. chuyên ba hoa.
Gegacker /n -s/
1. tiếng cục tác, tiéng cục ta cục tác; tiếng kêu quác quác (nói về ngỗng); in ein Gegacker áusbrechen, ein Gegacker erheben kêu cúc ta cúc tác, kêu quác quác; 2. chuyên ba hoa.