TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegenfeder

lò xo kéo về

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò xo phản hồi

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò xo ngược.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

gegenfeder

return spring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

counter spring

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gegenfeder

Gegenfeder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gegenfeder

contre-ressort

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gegenfeder /ENG-MECHANICAL/

[DE] Gegenfeder

[EN] counter spring

[FR] contre-ressort

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gegenfeder /f =, -n (kĩ thuật)/

lò xo ngược.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegenfeder /f/CNSX/

[EN] return spring

[VI] lò xo kéo về, lò xo phản hồi