TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lò xo phản hồi

lò xo phản hồi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lò xo kéo về

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lò xo phản hồi

return spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retractile spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

pull-back spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

return soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retracting soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pull-off soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pull-back soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

backwards soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

back-moving soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 back-moving soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 backwards soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pull-back soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pull-back spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pull-off soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retractile spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retracting soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return soring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 return spring

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

drawback spring

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lò xo phản hồi

Rückzugfeder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegenfeder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Ist die Betätigung nicht mehr vorhanden, stellt die Feder das Ventil in die Grundstellung.

Nếu sự tác động không còn nữa thì lò xo phản hồi trở về vị trí cơ bản (ban đầu).

Bei doppeltwirkenden Zylindern kann mit federrückstellbaren oder impulsbetätigten Stellgliedern gearbeitet werden.

Ở xi lanh tác dụng kép, những cơ cấu tác động có thể hoạt động bằng lò xo phản hồi hay do xung tác động.

 Dies würde zur Signalüberschneidung führen. Fixieren und Anhalten des Kolbenhubs Das Fixieren und Anhalten des Kolbens in Zwischenstellungen wird durch den Einsatz von 5/3-Wegeventilen erreicht, deren beidseitige Betätigungen impulsbetätigt und federrückstellbar ausgeführt sind.

 Định vị trí và dừng hành trình piston Định vị trí và dừng piston ở vị trí trung gian đạt được khi sử dụng van dẫn hướng 5/3, ở đó sự tác động hai chiều được thực hiện do tác động xung và lò xo phản hồi.

Wenn Stellglieder mit Federrückstellung arbeiten und Taster ohne Raste als Signalglieder verwendet werden, müssen Impulssignale in Dauersignale umgewandelt werden, da der Umsteuervorgang nur für die Dauer der Betätigung aufrechterhalten bleibt.

Khi những cơ cấu tác động làm việc với lò xo phản hồi và nút nhấn không rãnh khớp sử dụng như bộ phát tín hiệu, thì tín hiệu xung phải đổi thành tín hiệu kéo dài vì sự chuyển đổi quá trình chỉ giữ lại trong thời gian tác động kéo dài.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rückzugfeder /f/CT_MÁY/

[EN] drawback spring, pull-back spring, retractile spring

[VI] lò xo kéo về, lò xo phản hồi

Gegenfeder /f/CNSX/

[EN] return spring

[VI] lò xo kéo về, lò xo phản hồi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

return soring

lò xo phản hồi

retracting soring

lò xo phản hồi

pull-off soring

lò xo phản hồi

pull-back soring

lò xo phản hồi

backwards soring

lò xo phản hồi

back-moving soring

lò xo phản hồi

return spring

lò xo phản hồi

retractile spring

lò xo phản hồi

pull-back spring

lò xo phản hồi

 back-moving soring, backwards soring, pull-back soring, pull-back spring, pull-off soring, retractile spring, retracting soring, return soring, return spring

lò xo phản hồi

 back-moving soring

lò xo phản hồi

 backwards soring

lò xo phản hồi

 pull-back soring

lò xo phản hồi

 pull-back spring

lò xo phản hồi