Việt
chiều ngược lại.
chiều ngược lại
Anh
inverse direction
reverse direction
Đức
Gegenrichtung
Pháp
direction inverse
der Verkehr ỉn der Gegenrichtung ist gesperrt
sự lưu thông theo chiều ngược lại đã bị cắm.
Gegenrichtung /die/
chiều ngược lại;
der Verkehr ỉn der Gegenrichtung ist gesperrt : sự lưu thông theo chiều ngược lại đã bị cắm.
Gegenrichtung /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Gegenrichtung
[EN] inverse direction; reverse direction
[FR] direction inverse
Gegenrichtung /í =, -en/