TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gegentaktbetrieb

vận hành đẩy kéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thao tác đẩy kéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gegentaktbetrieb

push-pull operation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

push-pull valve operation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

differential mode

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gegentaktbetrieb

Gegentaktbetrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gegentaktschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gegentaktbetrieb

amplification symétrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

fonctionnement en push-pull

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mode différentiel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gegentaktbetrieb /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gegentaktbetrieb

[EN] push-pull valve operation

[FR] amplification symétrique

Gegentaktbetrieb /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gegentaktbetrieb

[EN] push-pull operation

[FR] fonctionnement en push-pull

Gegentaktbetrieb,Gegentaktschaltung /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Gegentaktbetrieb; Gegentaktschaltung

[EN] differential mode

[FR] mode différentiel

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegentaktbetrieb /m/VT&RĐ/

[EN] push-pull operation

[VI] vận hành đẩy kéo, thao tác đẩy kéo