TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận hành đẩy kéo

vận hành đẩy kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ngược nhau

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

thao tác đẩy kéo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vận hành đẩy kéo

push-pull operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 push-pull operation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

duplex transmission

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

vận hành đẩy kéo

Gegenbetrieb

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Gegentaktbetrieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gegentaktbetrieb /m/VT&RĐ/

[EN] push-pull operation

[VI] vận hành đẩy kéo, thao tác đẩy kéo

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Gegenbetrieb

[VI] Vận hành đẩy kéo, ngược nhau

[EN] duplex transmission

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

push-pull operation

vận hành đẩy kéo

 push-pull operation /điện tử & viễn thông/

vận hành đẩy kéo