Việt
căm thù
căm hòn
căm ghét
thù ghét
độc ác
thù oán
thù địch.■
tinh hiểm độc
ác tâm
tính thù hằn
tính hằn học
lời nói nham hiểm
- lời độc ác
lời hằn thù cay độc
Đức
Gehässigkeit
Gehässigkeit /die; -, -en/
(o PI ) tinh hiểm độc; ác tâm; tính thù hằn; tính hằn học;
lời nói nham hiểm; - lời độc ác; lời hằn thù cay độc;
Gehässigkeit /í =, -en/
sự, lòng] căm thù, căm hòn, căm ghét, thù ghét, độc ác, thù oán, thù địch.■