TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gehrungsfuge

mối ghép mộng vuông góc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mối nối chéo góc 45°

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

gehrungsfuge

mitre joint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

miter joint

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

gehrungsfuge

Gehrungsfuge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gehrfuge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Stoß auf Gehrung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gehrungsfuge

assemblage à onglet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

joint à onglet

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Gehrfuge,Gehrungsfuge,Stoß auf Gehrung

[DE] Gehrfuge; Gehrungsfuge; Stoß auf Gehrung

[EN] mitre joint

[FR] assemblage à onglet; joint à onglet

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gehrungsfuge /f/XD/

[EN] miter joint (Mỹ), mitre joint (Anh)

[VI] mối ghép mộng vuông góc, mối nối chéo góc 45°