Việt
mối ghép mộng vuông góc
mối nối chéo góc 45°
Anh
mitre joint
miter joint
Đức
Gehrungsfuge
Gehrfuge
Stoß auf Gehrung
Gehrstoß
Pháp
assemblage à onglet
joint à onglet
Gehrstoß /m/XD/
[EN] miter joint (Mỹ), mitre joint (Anh)
[VI] mối ghép mộng vuông góc, mối nối chéo góc 45°
Gehrungsfuge /f/XD/
[DE] Gehrfuge; Gehrungsfuge; Stoß auf Gehrung
[EN] mitre joint
[FR] assemblage à onglet; joint à onglet
MITRE JOINT
mối ghép mộng vuông góc Mối ghép hai thanh gỗ theo một đường phân giác của góc ghép. Mitring là thao tác cát vát các tấm ván và ghép chúng thành go' c, thường là góc vuông.