Việt
sự phát triển trí não
sự mở mang đầu óc
sự giáó dục về trí tuệ
trí lực
trí năng
bị bệnh thần kinh
bị rối loạn tâm thần
Đức
Geistes
Geistes /bil.dung, die/
sự phát triển trí não; sự mở mang đầu óc; sự giáó dục về trí tuệ;
Geistes /kraft, die/
trí lực; trí năng;
geistes /krank (Adj.)/
bị bệnh thần kinh; bị rối loạn tâm thần;