Việt
sự phát triển trí não
sự mỏ mang đầu óc
sự mở mang đầu óc
sự giáó dục về trí tuệ
Đức
Geistesblldung
Geistes
Geistes /bil.dung, die/
sự phát triển trí não; sự mở mang đầu óc; sự giáó dục về trí tuệ;
Geistesblldung /f =/
sự phát triển trí não, sự mỏ mang đầu óc; Geistes