Việt
Nhân văn
các khoa học nhân văn
các ngành khoa học nhân văn
Anh
humanities
liberal arts
Đức
Geisteswissenschaften
Pháp
Sciences humaines
Fakultäten der (réinen) Geistes Wissenschaften các
khoa nhân văn; ~
Geisteswissenschaften /(PL)/
các ngành khoa học nhân văn;
Geisteswissenschaften /pl/
các khoa học nhân văn; Fakultäten der (réinen) Geistes Wissenschaften các khoa nhân văn; Geistes
[DE] Geisteswissenschaften
[EN] humanities, liberal arts
[FR] Sciences humaines
[VI] Nhân văn