TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sciences humaines

Nhân văn

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Khoa học con người

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

sciences humaines

humanities

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

liberal arts

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

human sciences/studies

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

sciences humaines

Geisteswissenschaften

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Humanwissenschaften

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Pháp

sciences humaines

Sciences humaines

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Sciences humaines

[DE] Geisteswissenschaften

[EN] humanities, liberal arts

[FR] Sciences humaines

[VI] Nhân văn

Sciences humaines

[DE] Humanwissenschaften

[EN] human sciences/studies

[FR] Sciences humaines

[VI] Khoa học con người