TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gelege

Tấm lót

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

tổ chim trứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đẻ trúng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tổ trứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tổ chim có trứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gelege

bonded rovings

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

bonded fabric

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

non-woven fabric

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

gelege

Gelege

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Faservlies

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

gelege

non-tissé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

tissu non tissé

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Faservlies,Gelege /INDUSTRY-TEXTILE/

[DE] Faservlies; Gelege

[EN] bonded fabric; non-woven fabric

[FR] non-tissé; tissu non tissé

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gelege /das; -s, -/

tổ trứng; tổ chim có trứng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gelege /n -s, =/

1. tổ chim trứng; 2. sự đẻ trúng.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Gelege

[EN] bonded rovings

[VI] Tấm lót