Việt
tấm lót
tấm đệm
đệm
tấm thảm
lớp lót
lớp vải không dệt
tấm đáy
tấm đỡ
giá đỡ
chiếu
ổ đỡ
bạc
tờ lót
lớp đệm
tám đệm
gờ nhỏ
1. cánh treo
mái
nóc
mặt thớ chẻ
trần lò 2. khe nứt dọc
khe nứt theo đường phương 3. lưng 4. mặt trái
khung phơi in ~ wash hồ i lư u
dòng quay v ề horse ~ sống núi lưng ngựa kettle ~ lớp kẹp đá phiến locating ~ supporting ~ khung ép
khung hẹp vacuum ~ khung chân không
mâm
khay
đĩa miếng lót
cái giá
đế
cái rế
miếng lót
cái đệm
cái lót
tấm trải bên dưới
nền
Gối
ổ lót trục
tấm tựa
Anh
mat
pillow
liner
back
back board
backing
underlay slab
bonded rovings
fleece
rider sheets
tie plate
chair
insert
end sheet
inlay
raiser-block
backing strap
bolster
dummy sheet
Đức
Gelege
Vliese
Krimpen
Einlage
Schneidplatte
Vorsatzblatt
Vlies
Untersatz
Untersetzer
Unterlage
Gối, tấm lót, ổ lót trục, đệm
Untersatz /der; -es, ...Sätze/
mâm; khay; đĩa miếng lót; tấm lót (ly, nồi xoong V V );
Untersetzer /der; -s, -/
cái giá; đế; cái rế (kê nồi); tấm lót; miếng lót (ly);
Unterlage /die; -, -n/
cái đệm; cái lót; tấm lót; tấm trải bên dưới; nền; đế;
gờ nhỏ (dung nham); tấm lót, đệm
1. cánh treo (của vỉa); mái, nóc (của mạch); mặt thớ chẻ; trần lò 2. khe nứt dọc, khe nứt theo đường phương 3. lưng [đồi; sóng] 4. mặt trái; tấm lót; khung phơi in ~ wash hồ i lư u ; dòng quay v ề horse ~ sống núi lưng ngựa kettle ~ lớp kẹp đá phiến (trong vỉa than) locating ~ supporting ~ khung ép, khung hẹp vacuum ~ khung (phơi in) chân không
tám đệm, tấm lót
tấm đệm, tấm lót
Vật liệu như polythene trải trên mặt đất, cát của ao để giữ nước chống thẩm lậu.
Krimpen /nt/VT_THUỶ/
[EN] backing
[VI] tấm lót (kích, tời)
Einlage /f/C_DẺO/
[EN] insert
[VI] tấm lót, đệm
Schneidplatte /f/CNSX/
[VI] tấm đệm, tấm lót
Vorsatzblatt /nt/IN/
[EN] end sheet
[VI] tờ lót, tấm lót
Vlies /nt/GIẤY/
[EN] mat
[VI] tấm lót, tấm thảm
Einlage /f/B_BÌ/
[EN] inlay, insert, liner
[VI] lớp lót, lớp đệm, tấm lót
tấm (tôn) tựa, tấm (tôn) lót
tấm lót, tấm đáy
tấm đỡ, tấm lót
giá đỡ, tấm đệm, tấm lót
tấm lót, tấm thảm, lớp lót, chiếu
tấm đệm, ổ đỡ, bạc, tấm lót
[EN] bonded rovings
[VI] Tấm lót
[EN] fleece
[VI] Tấm lót, lớp vải không dệt
back, back board, backing
tấm lót (đường)
underlay slab /xây dựng/