TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lớp vải không dệt

Tấm lót

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

lớp vải không dệt

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

lớp vải không dệt

fleece

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

lớp vải không dệt

Vliese

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Glasvlies-Kaschierung ist ein weiteres Verfahren,

Một phương pháp khác là phủ lớp vải không dệt bằng sợi thủy tinh.

Die Schicht kann auch durch ein eingelegtes Faservlies verstärkt werden.

Lớp này cũng có thể được gia cường bằng một lớp vải không dệt.

487 Streu-Technologie und Glasvlies-Kaschierung

487 Công nghệ rải phát tán và phủ lớp vải không dệt bằng sợi thủy tinh

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Vliese

[EN] fleece

[VI] Tấm lót, lớp vải không dệt