Việt
xe ô tô có khớp nối
Anh
articulated vehicle
twister
Đức
Gelenkfahrzeug
Sattelkraftfahrzeug
Pháp
ensemble articulé
véhicule articulé
Gelenkfahrzeug,Sattelkraftfahrzeug /TECH/
[DE] Gelenkfahrzeug; Sattelkraftfahrzeug
[EN] articulated vehicle
[FR] ensemble articulé; véhicule articulé
Gelenkfahrzeug /nt/ÔTÔ/
[EN] articulated vehicle, twister
[VI] xe ô tô có khớp nối (giữa hai khoang)