Sattelzug /m/ÔTÔ/
[EN] articulated vehicle
[VI] xe ô tô có nối khớp
Gelenkfahrzeug /nt/ÔTÔ/
[EN] articulated vehicle, twister
[VI] xe ô tô có khớp nối (giữa hai khoang)
Sattelschlepper /m/ÔTÔ/
[EN] articulated vehicle, articulated lorry (Anh), articulated truck (Mỹ)
[VI] xe tải có nối khớp