Việt
tiếng rì rầm
tiếng thủ thỉ
tiếng thì thầm
tiéng xào xạc .
Đức
Gelispel
Gelispel /n -s/
tiếng rì rầm, tiếng thủ thỉ, tiếng thì thầm, tiéng xào xạc (của lá).