TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiếng thì thầm

tiếng thì thầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lời nói thì thào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếng rì rầm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiếng thủ thỉ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiéng xào xạc .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

tiếng thì thầm

Tuschelei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gelispel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Menschen spazieren die Aarstraße entlang, in Sonntagskleidung und satt vom Sonntagsessen, unterhalten sich gedämpft, vom Murmeln des Flusses begleitet.

Người ta đi dạo dọc sông Aare trong bộ cánh dành cho ngày Chủ nhật, no nê sau bữa ăn thịnh soạn cuối tuần, người ta khẽ trò chuyện trong tiếng thì thầm của dòng sông.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

People stroll down Aarstrasse, wearing Sunday clothes and full of Sunday dinner, speaking softly beside the murmur of the river.

Người ta đi dạo dọc sông Aare trong bộ cánh dành cho ngày Chủ nhật, no nê sau bữa ăn thịnh soạn cuối tuần, người ta khẽ trò chuyện trong tiếng thì thầm của dòng sông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gelispel /n -s/

tiếng rì rầm, tiếng thủ thỉ, tiếng thì thầm, tiéng xào xạc (của lá).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tuschelei /die; -, -en (oft abwertend)/

lời nói thì thào; tiếng thì thầm;