Việt
thành quách bằng đá hoang tàng
công trình xây dựng hoang phế
phế tích
khôi xây bằng đá
thành quách bằng da
tưòng đá
Đức
Gemauer
Gemäuer
áltes Gemäuer
cảnh điêu tàn, cânh đổ nát, ngôi nhà cổ, đổ nát.
Gemäuer /n -s, =/
1. khôi xây bằng đá; 2. thành quách bằng da, tưòng đá; áltes Gemäuer cảnh điêu tàn, cânh đổ nát, ngôi nhà cổ, đổ nát.
Gemauer /[ga'moyor], das; -s, - (geh.)/
thành quách bằng đá hoang tàng; công trình xây dựng hoang phế; phế tích;