Việt
tinh thần tập thể
tinh thẩn cộng đồng
tinh thần đoàn két
tinh thần cộng đồng
tinh thần đoàn kết
tinh thần đồng đội
Đức
Gemeinschaftsgeist
Gemeinschaftsgeist /der (o. PL)/
tinh thần cộng đồng; tinh thần tập thể; tinh thần đoàn kết; tinh thần đồng đội;
Gemeinschaftsgeist /m -es, -e/
tinh thẩn cộng đồng, tinh thần tập thể, tinh thần đoàn két; ; Gemeinschafts