Kollegialitat /[kolegiali'te:t], die; -/
tính tập thể;
tinh thần tập thể;
Gemeinsinn /der (o. PI.)/
tình đoàn kết;
tinh thần tập thể;
Kollektivismus /der, -/
chủ nghĩa tập thể;
tinh thần tập thể;
Mannschaftsgeist /der (o. PI.) (Sport)/
tinh thần đồng đội;
tinh thần tập thể;
Teamgeist /der (o. Pl.)/
tinh thần hợp tác;
tinh thần tập thể;
Gemeingeist /der (o. PL)/
tinh thần tập thể;
tinh thần chí công vô tư;
tinh thần vì nước vì dân;
Gemeinschaftsgeist /der (o. PL)/
tinh thần cộng đồng;
tinh thần tập thể;
tinh thần đoàn kết;
tinh thần đồng đội;