Việt
chủ nghĩa tập thể
tinh thần tập thể.
tinh thần tập thể
Anh
collectivism
Đức
kollektivistisch
Kollektivismus
Kollektivismus /der, -/
chủ nghĩa tập thể; tinh thần tập thể;
kollektivistisch /a/
thuộc về] chủ nghĩa tập thể, tinh thần tập thể.