TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tinh thần tập thể

tinh thần tập thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

tình đoàn kết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh thần đồng đội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tinh thẩn cộng đồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh thần đoàn két

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính tập thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chủ nghĩa tập thể

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh thần hợp tác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh thần chí công vô tư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh thần vì nước vì dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh thần cộng đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tinh thần đoàn kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Xây dựng tinh thần đồng đội

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Anh

tinh thần tập thể

esprit de corps

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Team building

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Đức

tinh thần tập thể

Gemeinsinn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemeinschaftsgeist

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kollegialitat

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kollektivismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mannschaftsgeist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Teamgeist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gemeingeist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Team building

[VI] (n) Xây dựng tinh thần đồng đội, tinh thần tập thể

[EN] (e.g. A ~ activity, effort, workshop).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

esprit de corps

tinh thần đồng đội, tinh thần tập thể

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kollegialitat /[kolegiali'te:t], die; -/

tính tập thể; tinh thần tập thể;

Gemeinsinn /der (o. PI.)/

tình đoàn kết; tinh thần tập thể;

Kollektivismus /der, -/

chủ nghĩa tập thể; tinh thần tập thể;

Mannschaftsgeist /der (o. PI.) (Sport)/

tinh thần đồng đội; tinh thần tập thể;

Teamgeist /der (o. Pl.)/

tinh thần hợp tác; tinh thần tập thể;

Gemeingeist /der (o. PL)/

tinh thần tập thể; tinh thần chí công vô tư; tinh thần vì nước vì dân;

Gemeinschaftsgeist /der (o. PL)/

tinh thần cộng đồng; tinh thần tập thể; tinh thần đoàn kết; tinh thần đồng đội;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gemeinsinn /m -(e)s,/

tình đoàn kết, tinh thần tập thể; Gemein

Gemeinschaftsgeist /m -es, -e/

tinh thẩn cộng đồng, tinh thần tập thể, tinh thần đoàn két; ; Gemeinschafts