TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

collectivism

chủ nghĩa tập thể

 
Từ điển phân tích kinh tế

1. Chủ nghĩa tập thể . 2. Chủ nghĩa tập sản .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Tập sản chủ nghĩa.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

collectivism

collectivism

 
Từ điển phân tích kinh tế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Collectivism

Tập sản chủ nghĩa.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

collectivism

1. Chủ nghĩa tập thể [quan niệm do nhân sĩ Giáo Hội Thiên Chúa Giáo (thời Trung Cổ) đối nghịch với chủ nghĩa cá nhân của Tin Lành]. 2. Chủ nghĩa tập sản [biện pháp đem đất đai, tài sản, sinh mạng qui thuộc quốc gia quản lý].

Từ điển phân tích kinh tế

collectivism

chủ nghĩa tập thể