Việt
bang
tỉnh
địa hạt
sự cai trị
sự lãnh đạo của thủ hiến hay thống đốc
Đức
Generaigouvernement
Generaigouvernement /das/
bang; tỉnh; địa hạt (dưới quyền cai trị của một viên thống đôc hoặc thủ hiến);
sự cai trị; sự lãnh đạo của thủ hiến hay thống đốc (Statthalterschaft);