Việt
sởhữu cách
cách
: partitiver ~ cách haitách được.
sở hữu cách
thuộc cách
cách 2
Đức
Genitiv
das Substantiv steht hier im Genitiv
danh từ này đang được dùng ở sở hữu cách. 2i từ ở hữu cách, từ ở cách
partitiver Genitiv
cách haitách được.
Genitiv /[’ge:niti:f], der; -s, -e (Sprachw.)/
(Abk : Gen ) sở hữu cách; thuộc cách; cách 2;
das Substantiv steht hier im Genitiv : danh từ này đang được dùng ở sở hữu cách. 2i từ ở hữu cách, từ ở cách
Genitiv /(Genitiv) m -s, -e (văn phạm)/
(Genitiv) sởhữu cách, cách; 2.: partitiver Genitiv cách haitách được.